Số hiệu
A - Công việc chung
3,727
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
486
C - Lịch sử khoa học
147
D - Lịch sử thế giới
448
E - Lịch sử nước Mỹ
622
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,606
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
4,018
I - Literaturtheorie, Methodologie
450
K - Pháp luật
3,789
L - Giáo dục
2,311
M - Âm nhạc
1,820
N - Mỹ thuật
417
P - Ngôn ngữ và văn học
7,822
R - Y học
1,309
S - Nông nghiệp
1,664
T - Công nghệ
15,236
V - Khoa học hải quân
1,278
W - Wörterbücher
415
Z - Thư viện khoa học
3,537