Số hiệu
T - Công nghệ
14,432
P - Ngôn ngữ và văn học
7,474
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,848
K - Pháp luật
3,601
A - Công việc chung
3,392
Z - Thư viện khoa học
3,179
L - Giáo dục
2,116
M - Âm nhạc
1,733
S - Nông nghiệp
1,591
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,566
R - Y học
1,266
V - Khoa học hải quân
1,233
E - Lịch sử nước Mỹ
595
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
468
I - Literaturtheorie, Methodologie
418
D - Lịch sử thế giới
413
W - Wörterbücher
387
N - Mỹ thuật
380
C - Lịch sử khoa học
145