Số hiệu
T - Công nghệ
15,183
P - Ngôn ngữ và văn học
7,784
K - Pháp luật
3,764
A - Công việc chung
3,659
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,447
Z - Thư viện khoa học
3,323
L - Giáo dục
2,301
M - Âm nhạc
1,734
S - Nông nghiệp
1,658
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,574
R - Y học
1,301
V - Khoa học hải quân
1,275
E - Lịch sử nước Mỹ
622
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
476
I - Literaturtheorie, Methodologie
449
D - Lịch sử thế giới
447
N - Mỹ thuật
414
W - Wörterbücher
413
C - Lịch sử khoa học
147