Số hiệu
T - Công nghệ
15,236
P - Ngôn ngữ và văn học
7,821
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
4,021
K - Pháp luật
3,787
A - Công việc chung
3,727
Z - Thư viện khoa học
3,531
L - Giáo dục
2,310
M - Âm nhạc
1,819
S - Nông nghiệp
1,663
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,603
R - Y học
1,309
V - Khoa học hải quân
1,278
E - Lịch sử nước Mỹ
622
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
486
I - Literaturtheorie, Methodologie
449
D - Lịch sử thế giới
448
N - Mỹ thuật
417
W - Wörterbücher
414
C - Lịch sử khoa học
147