Số hiệu
A - Công việc chung
3,728
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
487
C - Lịch sử khoa học
147
D - Lịch sử thế giới
448
E - Lịch sử nước Mỹ
622
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,607
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
4,019
I - Literaturtheorie, Methodologie
450
K - Pháp luật
3,790
L - Giáo dục
2,311
M - Âm nhạc
1,829
N - Mỹ thuật
417
P - Ngôn ngữ và văn học
7,824
R - Y học
1,309
S - Nông nghiệp
1,665
T - Công nghệ
15,237
V - Khoa học hải quân
1,278
W - Wörterbücher
415
Z - Thư viện khoa học
3,544