Số hiệu
T - Công nghệ
14,433
P - Ngôn ngữ và văn học
7,477
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,848
K - Pháp luật
3,602
A - Công việc chung
3,393
Z - Thư viện khoa học
3,192
L - Giáo dục
2,117
M - Âm nhạc
1,743
S - Nông nghiệp
1,593
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,570
R - Y học
1,266
V - Khoa học hải quân
1,233
E - Lịch sử nước Mỹ
595
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
469
I - Literaturtheorie, Methodologie
418
D - Lịch sử thế giới
413
W - Wörterbücher
388
N - Mỹ thuật
380
C - Lịch sử khoa học
145