Số hiệu
T - Công nghệ
15,183
P - Ngôn ngữ và văn học
7,785
K - Pháp luật
3,766
A - Công việc chung
3,659
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3,444
Z - Thư viện khoa học
3,329
L - Giáo dục
2,302
M - Âm nhạc
1,735
S - Nông nghiệp
1,659
F - Lịch sử chung của Mỹ
1,577
R - Y học
1,301
V - Khoa học hải quân
1,275
E - Lịch sử nước Mỹ
622
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
476
I - Literaturtheorie, Methodologie
450
D - Lịch sử thế giới
447
N - Mỹ thuật
414
W - Wörterbücher
414
C - Lịch sử khoa học
147